1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
- 1 Bảng Anh (GBP) = 31,614.50 VND (Wise).
- Công thức quy đổi: Số tiền VND = Số tiền GBP x 31,614.50.
Số lượng Bảng Anh (GBP) | Số tiền Việt Nam (VND) | Ghi chú |
---|---|---|
Một Bảng Anh (1 GBP) | 31,614.50 VND | Khoảng 31,6 nghìn VND |
Mười Bảng Anh (10 GBP) | 316,145 VND | Khoảng 316 nghìn VND |
Một trăm Bảng Anh (100 GBP) | 3,161,450 VND | Khoảng 3,16 triệu VND |
Một nghìn Bảng Anh (1,000 GBP) | 31,614,500 VND | Khoảng 31,61 triệu VND |
Năm nghìn Bảng Anh (5,000 GBP) | 158,072,500 VND | Khoảng 158,07 triệu VND |
Mười nghìn Bảng Anh (10,000 GBP) | 316,145,000 VND | Khoảng 316,14 triệu VND |
Năm mươi nghìn Bảng Anh (50,000 GBP) | 1,580,725,000 VND | Khoảng 1,58 tỷ VND |
Một trăm nghìn Bảng Anh (100,000 GBP) | 3,161,450,000 VND | Khoảng 3,16 tỷ VND |
Năm trăm nghìn Bảng Anh (500,000 GBP) | 15,807,250,000 VND | Khoảng 15,81 tỷ VND |
Một triệu Bảng Anh (1,000,000 GBP) | 31,614,500,000 VND | Khoảng 31,61 tỷ VND |
Ngân hàng | Mua (VND) | Bán (VND) | Phí đổi tiền |
---|---|---|---|
ACB | 31,500 | 31,800 | 0,5% |
Vietcombank | 31,480 | 31,780 | 0,7% |
Techcombank | 31,490 | 31,790 | 0,6% |
BIDV | 31,460 | 31,760 | 0,8% |
Vietinbank | 31,470 | 31,770 | 0,7% |
Lịch sử biến động tỷ giá 1 Bảng Anh (GBP) sang VND
- Cao nhất: 32,150.20 VND (15/11/2024, theo Wise).
- Thấp nhất: 30,890.75 VND (10/2/2025, theo Wise).
- Hiện tại (20/3/2025): 31,614.50 VND – tăng 2,3% so với đầu năm, phù hợp để đổi tiền nếu bạn cần giao dịch với Anh.
Xem thêm về tỷ giá ngoại tệ để so sánh với các đồng tiền khác.
Hướng dẫn đổi 1 Bảng Anh sang tiền Việt Nam (từng bước)
- Kiểm tra tỷ giá: Truy cập Wise.com hoặc website ngân hàng (VD: Vietcombank).
- Tính số tiền: Sử dụng công thức: Số tiền VND = Số tiền GBP x tỷ giá (31,614.50).
- Đổi tiền:
- Ngân hàng: Vietcombank, ACB, BIDV – an toàn, minh bạch, cần CMND/CCCD.
- Tiệm vàng: Phố Hà Trung (Hà Nội), đường Lê Thánh Tôn (TP.HCM) – nhanh, nhưng cần chọn nơi uy tín.
Xem thêm hướng dẫn đổi tiền an toàn để tránh rủi ro.
(Hình ảnh minh họa: Giao diện Wise, tỷ giá GBP/VND – alt: "Tỷ giá 1 Bảng Anh sang VND 2025").
Địa điểm đổi tiền Bảng Anh sang VND an toàn
- Hà Nội:
- Ngân hàng Vietcombank (CN Hoàn Kiếm): 31,480-31,780 VND, phí 0,7%.
- Phố Hà Trung: 31,500-31,750 VND, phí 0,2-0,3%.
- TP.HCM:
- ACB (CN Quận 1): 31,500-31,800 VND, phí 0,5%.
- Đường Lê Thánh Tôn: 31,490-31,740 VND, phí 0,2%.
- Lưu ý: Tránh đổi ở chợ đen để tránh rủi ro tiền giả.
- Chị Hoa, 32 tuổi, Hà Nội: “Tôi đổi 500 Bảng Anh tại Vietcombank Hoàn Kiếm, tỷ giá 31,780 VND, an toàn nhưng mất phí 0,7%.”
- Anh Nam, 28 tuổi, TP.HCM: “Đổi ở đường Lê Thánh Tôn, tỷ giá 31,740 VND, nhanh, nhưng phải kiểm tra kỹ tiền.”
- Cô Lan, 50 tuổi, Đà Nẵng: “Tôi dùng Wise để kiểm tra tỷ giá trước, rất tiện, sau đó đổi tại ACB.”
Mẹo đổi tiền Bảng Anh an toàn, tiết kiệm chi phí
- Người nhập hàng (Amazon UK, eBay): Đổi số lượng lớn tại Vietcombank để được tỷ giá tốt (VD: 5,000 Bảng Anh giảm phí 0,2%).
- Du học sinh: Đổi tại ACB, mang theo giấy báo nhập học để được ưu đãi phí.
- Du khách: Đổi trước tại Hà Trung/Lê Thánh Tôn, tránh đổi ở sân bay (tỷ giá cao hơn 2-3%).
- Theo dõi tỷ giá: Dùng Wise để nhận thông báo khi tỷ giá tốt (VD: trên 31,600 VND).
- Kiểm tra tiền: Đảm bảo nhận đúng mệnh giá (1 Bảng, 5 Bảng, 10 Bảng, 50 Bảng).
Mệnh giá đồng Bảng Anh (GBP)
- Tiền xu: 1 penny, 2 pence, 5 pence, 10 pence, 20 pence, 50 pence, 1 Bảng, 2 Bảng.
- Tiền giấy: 5 Bảng, 10 Bảng, 20 Bảng, 50 Bảng (in hình Nữ hoàng Elizabeth II hoặc Vua Charles III).
- Đơn vị: 1 Bảng = 100 Pence.
Tại sao cần biết 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- Kinh doanh: Nhập hàng từ Amazon UK, eBay – tính chi phí chính xác (VD: 1 áo 50 Bảng = 1,580,725 VND).
- Du lịch: Đổi tiền trước khi đi Anh, tránh tỷ giá cao tại sân bay.
- Đầu tư: Theo dõi biến động tỷ giá để quyết định mua/bán GBP.
FAQ về tỷ giá 1 Bảng Anh sang VND
- 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay? 1 Bảng Anh = 31,614.50 VND (20/3/2025).
- 1,000 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1,000 Bảng Anh = 31,614,500 VND (khoảng 31.61 triệu VND).
- 10,000 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 10,000 Bảng Anh = 316,145,000 VND (khoảng 316,14 triệu VND).
- 500,000 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 500,000 Bảng Anh = 15,807,250,000 VND (khoảng 15,81 tỷ VND).
- 1 triệu Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 triệu Bảng Anh = 31,614,500,000 VND (khoảng 31,61 tỷ VND).
- Đổi 1 Bảng Anh ở đâu an toàn? Ngân hàng (Vietcombank, ACB) hoặc tiệm vàng uy tín (Hà Trung, Lê Thánh Tôn).
- Tỷ giá GBP/VND có thay đổi không? Có, dao động hàng ngày (cao nhất 32,150.20 VND, thấp nhất 30,890.75 VND trong 2024-2025).
- Làm sao kiểm tra tỷ giá nhanh? Dùng Wise.com hoặc app ngân hàng (VD: Vietcombank).
- Tỷ giá 1 Bảng Anh có tăng trong tương lai không? Có thể tăng nếu kinh tế Anh ổn định (dự báo 31,800-32,000 VND cuối 2025, theo chuyên gia tài chính).
- 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại Hà Nội/TP.HCM? Hà Nội: 31,480-31,780 VND; TP.HCM: 31,500-31,800 VND (ngân hàng).
- Làm sao đổi tiền Bảng Anh online? Dùng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của Vietcombank hoặc Wise, phí 0,5-1%.
- Có nên đổi Bảng Anh tại sân bay không? Không nên, vì tỷ giá tại sân bay thường cao hơn 2-3% so với ngân hàng hoặc tiệm vàng.
Kết luận
FAQ - Câu hỏi thường gặp
1 Bảng Anh = 31,614.50 VND (20/3/2025).
1,000 Bảng Anh = 31,614,500 VND (khoảng 31.61 triệu VND).
10,000 Bảng Anh = 316,145,000 VND (khoảng 316,14 triệu VND).
500,000 Bảng Anh = 15,807,250,000 VND (khoảng 15,81 tỷ VND).
1 triệu Bảng Anh = 31,614,500,000 VND (khoảng 31,61 tỷ VND).
Ngân hàng (Vietcombank, ACB) hoặc tiệm vàng uy tín (Hà Trung, Lê Thánh Tôn).
Có, dao động hàng ngày (cao nhất 32,150.20 VND, thấp nhất 30,890.75 VND trong 2024-2025).
Dùng Wise.com hoặc app ngân hàng (VD: Vietcombank).
Có thể tăng nếu kinh tế Anh ổn định (dự báo 31,800-32,000 VND cuối 2025, theo chuyên gia tài chính).
Hà Nội: 31,480-31,780 VND; TP.HCM: 31,500-31,800 VND (ngân hàng).
Dùng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của Vietcombank hoặc Wise, phí 0,5-1%.
Không nên, vì tỷ giá tại sân bay thường cao hơn 2-3% so với ngân hàng hoặc tiệm vàng.
🎁 Mã thẻ cào ngẫu nhiên được dành tặng cho bạn đọc may mắn nhất trong ngày 🎁
Nếu may mắn, bạn sẽ nhận được mã thẻ cào trị giá từ 10.000đ đến 50.000đ.